Chi tiết mức phí áp dụng
STT | Gói cước | Giá cước (đồng) | Lưu lượng Data | Cước phát sinh vượt lưu lượng |
I | Gói cước trọn gói | |||
1 | MiMax | 70.000 | 600 MB | 0đ |
2 | MimaxSV | 50.000 | 2.0 GB | |
3 | Dmax | 120.000 | 1.5 GB | |
4 | Dmax200 | 200.000 | 3 GB | |
II | Gói cước theo lưu lượng sử dụng | |||
1 | Mimin | 0 | 0 | 75đ/50Kb |
2 | MI10 | 10.000 | 50 MB | 25đ/50Kb |
3 | MI30 | 30.000 | 200 MB | 25đ/50Kb |
4 | MI50 | 50.000 | 450 MB | 25đ/50Kb |
- Riêng gói cước MID1 chỉ dành riêng cho thuê bao di động
trả trước với 8.000 đ/lần đăng ký (trừ trực tiếp vào TK gốc), Khách hàng sẽ
có 150 MB lưu lượng DATA sử dụng trong 24h tính từ thời điểm bắt đầu đăng ký
(cước vượt lưu lượng 25đ/50KB)
Lưu ý:
-
Phương thức tính cước: block 50KB + 50KB.
- Tốc
độ truy cập Internet tối đa là 21.2 Mbps/5.76 Mbps.
- Đối
với các gói cước trọn gói, sau khi sử dụng hết lưu lượng DATA được tặng khi
đăng ký, thuê bao sẽ truy cập với tốc độ thông thường.
EmoticonEmoticon
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.